Những năm gần đây, vấn đề an toàn thực phẩm tại Việt Nam đang trở thành mối quan ngại sâu sắc của toàn xã hội. Theo báo cáo của Cục An toàn thực phẩm, trong năm 2023, cả nước ghi nhận 76 vụ ngộ độc thực phẩm, làm 2.184 người mắc và 16 trường hợp tử vong. Đặc biệt nghiêm trọng là vụ ngộ độc thực phẩm tại Trường tiểu học Đinh Tiên Hoàng (Bắc Ninh) khiến 269 học sinh phải nhập viện vào tháng 9/2023, hay vụ 40 người nhập viện sau khi ăn bánh mì tại một quán ăn ở Đắk Lắk vào tháng 11/2023.
Thực trạng đáng báo động còn thể hiện qua các đợt thanh tra, kiểm tra của cơ quan chức năng. Trong đợt cao điểm Tết Nguyên đán 2024, các đoàn kiểm tra liên ngành đã phát hiện và xử lý hơn 3.500 cơ sở vi phạm về an toàn thực phẩm, tịch thu tiêu hủy gần 50 tấn thực phẩm không rõ nguồn gốc, không đảm bảo chất lượng. Đáng chú ý, tỷ lệ mẫu thực phẩm không đạt yêu cầu về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảo quản vẫn ở mức cao, chiếm khoảng 8,7% tổng số mẫu kiểm nghiệm.
Thiệt hại kinh tế do mất an toàn thực phẩm:
Theo báo cáo từ Bộ Y tế và Viện Dinh dưỡng Quốc gia (2023), thiệt hại kinh tế do vấn đề mất an toàn thực phẩm tại Việt Nam ước tính:
- Chi phí trực tiếp điều trị ngộ độc thực phẩm: khoảng 1.500 tỷ đồng/năm
- Thiệt hại do nghỉ việc, mất năng suất lao động: 3.000-4.000 tỷ đồng/năm
- Thiệt hại ngành du lịch và dịch vụ ăn uống: khoảng 2.200 tỷ đồng/năm
- Chi phí xử lý, tiêu hủy thực phẩm không đạt chuẩn: 800 tỷ đồng/năm
- Thiệt hại do hàng nông sản xuất khẩu bị trả về: khoảng 1.800 tỷ đồng/năm
Tổng thiệt hại kinh tế ước tính lên đến 9.300-10.300 tỷ đồng mỗi năm (tương đương khoảng 400-430 triệu USD). Ngoài ra còn chưa kể đến các hệ lụy khác như thực phẩm nhiễm độc tố gây ung thư tràn lan, làm tốn kém rất nhiều tiền của người dân và làm bất ổn định xã hội do lòng tin người tiêu dùng giảm sút.
Trong khi đó, tại Nhật Bản – quốc gia được đánh giá có hệ thống an toàn thực phẩm thuộc top đầu thế giới, số vụ ngộ độc thực phẩm chỉ ở mức 0,8 vụ/100.000 dân (2023), thấp hơn nhiều so với con số 2,3 vụ/100.000 dân của Việt Nam. Tỷ lệ mẫu thực phẩm vi phạm các tiêu chuẩn an toàn tại Nhật chỉ chiếm 0,8%, trong khi các thanh tra viên thực phẩm được bố trí với mật độ 1 người/110.000 dân – cao gấp 5 lần so với Việt Nam. Những con số này đặt ra câu hỏi lớn về khoảng cách trong công tác quản lý an toàn thực phẩm giữa hai quốc gia, đồng thời gợi mở những bài học kinh nghiệm quý báu mà Việt Nam có thể học hỏi từ Nhật Bản.
Nhìn từ góc độ tổ chức bộ máy, trong khi Nhật Bản xây dựng thành công mô hình “một cửa” với Cơ quan An toàn Thực phẩm Nhật Bản (FSAJ) làm đầu mối, thì Việt Nam vẫn đang vận hành mô hình “tam giác” với sự tham gia của ba Bộ chính (Y tế, Nông nghiệp, Công Thương). Sự khác biệt này không chỉ đơn thuần là cách tổ chức bộ máy, mà còn phản ánh cả triết lý quản lý và hiệu quả vận hành của cả hệ thống. Hành trình so sánh và học hỏi từ Nhật Bản sẽ mở ra những góc nhìn mới, giúp Việt Nam hoàn thiện hơn hệ thống quản lý an toàn thực phẩm của mình.
Phân tích sâu về nguyên nhân khác biệt giữa hai nước:
a) Yếu tố văn hóa và nhận thức:
- Nhật Bản:
- Văn hóa coi trọng chất lượng và độ an toàn của thực phẩm
- Ý thức trách nhiệm cao của người sản xuất
- Người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn cho thực phẩm an toàn
- Văn hóa doanh nghiệp đề cao uy tín thương hiệu
- Việt Nam:
- Văn hóa coi trọng giá cả hơn chất lượng
- Nhận thức về an toàn thực phẩm còn hạn chế
- Tâm lý chạy theo lợi nhuận ngắn hạn của người sản xuất
- Thiếu niềm tin vào hệ thống kiểm soát thực phẩm
b) Hệ thống quản lý:
- Nhật Bản:
- Hệ thống một cửa (single window) trong quản lý
- Ứng dụng công nghệ cao trong giám sát
- Hệ thống truy xuất nguồn gốc hoàn chỉnh
- Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ thanh tra
- Ngân sách đầu tư lớn cho an toàn thực phẩm (khoảng 2,1 tỷ USD/năm)
- Việt Nam:
- Quản lý đa đầu mối, chồng chéo
- Thiếu công nghệ và trang thiết bị hiện đại
- Hệ thống truy xuất nguồn gốc còn yếu
- Đội ngũ thanh tra thiếu và yếu
- Ngân sách hạn chế (khoảng 150 triệu USD/năm)
c) Cơ sở hạ tầng và điều kiện sản xuất:
- Nhật Bản:
- Cơ sở vật chất hiện đại
- Chuỗi cung ứng lạnh hoàn chỉnh
- Phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn quốc tế
- Áp dụng rộng rãi công nghệ trong sản xuất
- Việt Nam:
- Cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, manh mún
- Chuỗi cung ứng lạnh chưa đồng bộ
- Thiếu phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn
- Sản xuất thủ công còn phổ biến
d) Chế tài và thực thi:
- Nhật Bản:
- Mức phạt cao (có thể lên đến 2,5 triệu USD)
- Thực thi nghiêm minh
- Công khai thông tin vi phạm
- Trách nhiệm hình sự rõ ràng
- Việt Nam:
- Mức phạt còn thấp
- Thực thi chưa nghiêm
- Công khai thông tin chưa đầy đủ
- Xử lý hình sự còn hạn chế
Những phân tích này cho thấy khoảng cách lớn giữa hai nước không chỉ đến từ một nguyên nhân đơn lẻ mà là tổng hòa của nhiều yếu tố, từ văn hóa, thể chế đến cơ sở hạ tầng và nguồn lực. Điều này đòi hỏi Việt Nam cần có một lộ trình cải thiện toàn diện và dài hạn.